Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
võ sĩ
[võ sĩ]
|
boxer; pugilist; prizefighter; kickboxer
This American prizefighter was world champion six times
Sparring partner
Từ điển Việt - Việt
võ sĩ
|
danh từ
Người giỏi võ.